Characters remaining: 500/500
Translation

vẩn đục

Academic
Friendly

Từ "vẩn đục" trong tiếng Việt được sử dụng để miêu tả trạng thái của một vật nào đó, thường nước, khi không trong suốt, nhiều tạp chất hoặc bụi bẩn làm cho trở nên đục hoặc không rõ ràng. Từ này cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ tâm trạng, cảm xúc hoặc suy nghĩ không trong sáng, bị ảnh hưởng bởi những điều xấu hoặc tiêu cực.

Định nghĩa:
  • Vẩn đục (tính từ): ở trạng thái nhiều gợn bẩn nổi lên, không trong lắng.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh vật :

    • "Nước trong hồ hôm nay bị vẩn đục do mưa lớn."
    • "Khi bão đến, bầu trời trở nên vẩn đục với nhiều mây đen."
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý:

    • "Lòng không hề vẩn đục, tôi luôn sống thật với cảm xúc của mình."
    • "Sau những biến cố, tâm trí ấy trở nên vẩn đục khó suy nghĩ sáng suốt."
Các biến thể cách sử dụng:
  • Vẩn đục có thể kết hợp với nhiều danh từ khác nhau:
    • "Bầu trời vẩn đục": bầu trời nhiều mây đen, không trong sáng.
    • "Tâm hồn vẩn đục": tâm hồn nhiều suy nghĩ tiêu cực, không thanh khiết.
Từ đồng nghĩa từ gần nghĩa:
  • Đục: chỉ trạng thái không trong suốt, có thể dùng để thay thế cho "vẩn đục" trong một số ngữ cảnh.
    • dụ: "Nước đục" có thể được hiểu gần giống với "nước vẩn đục."
  • Bẩn: có thể dùng để chỉ trạng thái không sạch sẽ, tuy nhiên không hoàn toàn giống với "vẩn đục" "vẩn đục" thường liên quan đến sự trong suốt hơn.
Từ trái nghĩa:
  • Trong suốt: chỉ trạng thái trong lắng, không tạp chất.
    • dụ: "Nước trong suốt như pha lê."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn thơ hoặc văn học, "vẩn đục" thường được dùng để thể hiện những tâm trạng phức tạp:
    • "Cuộc đời nhiều lúc vẩn đục như dòng sông đục ngầu, nhưng vẫn những khoảnh khắc sáng trong."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "vẩn đục," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa tránh nhầm lẫn. Từ này có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau, từ mô tả vật chất cho đến trạng thái cảm xúc.

  1. t. Ở trạng thái nhiều gợn bẩn nổi lên, không trong lắng. Nước bị vẩn đục. Mây đen làm vẩn đục bầu trời. Lòng không hề vẩn đục (b.).

Words Containing "vẩn đục"

Comments and discussion on the word "vẩn đục"